Từ điển Thiều Chửu
煉 - luyện
① Nung đúc, rèn đúc, xem chữ luyện 鍊.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
煉 - luyện
Bỏ quặng kim loại vào lò nấu cho chảy để loại những chất tạp chất dơ.


雕煉 - điêu luyện || 煉乳 - luyện nhũ ||